| Kích thước | A | B | C | D | E | F | G | Chém đứng Ngoài trời DC12-ĐN | 1100 | 420 | 1100 | 400 | 600 | 500 | 480 | Chém đứng Ngoài trời DC24-ĐN | 1370 | 550 | 850 | 530 | 700 | 500 | 640 | Chém đứng Ngoài trời DC38-ĐN | 2500 | 1000 | 1100 | 680 | 870 | 650 | 850 | Chém đứng Ngoài trời DC24-NN | 1550 | 740 | | 580 | 670 | 450 | 600 | Chém đứng Ngoài trời DC38-NN | 2200 | 1000 | | 730 | 860 | 620 | 840 | Chém đứng Trong nhà DC12-ĐT | 1000 | 300 | 580 | 320 | 560 | 350 | 430 | Chém đứng Trong nhà DC24-ĐT | 1100 | 320 | 660 | 360 | 570 | 350 | 430 | Chém đứng Trong nhà DC38-ĐT | 1350 | 450 | 860 | 520 | 730 | 500 | 580 | |
Thông số cơ bản Main technical data | Đơn vị Unit | DC 12 | DC 24 | DC 38 |
Điện áp danh định Rated voltage | kV | 10 | 22 | 35 |
Điện áp làm việc liêm tục lớn nhất Maximum continuous operating voltage | kV | 12 | 24 | 38 |
Tần số Frequency | Hz | 50 | 50 | 50 |
Dòng điện danh định Rated current | A | 200-400-630-800-1250 |
Điện trở tiếp xúc Contact resistance | µΩ | 3 ÷ 60 |
Điện áp thử tần số công nghiệp Powe frequency withstand voltage |
- Cực với đất (Poles to earth)
| kV (r.m.s) | 40 | 50 | 80 |
- Cực với cực mở (Poles to poles onpened) | 45 | 60 | 90 |
Điện áp thử xung 1.2/50µS Impulse withstan voltage
|
- Cực với đất (Poles to earth)
| kV (b.i.l) | 75 | 125 | 180 |
- Cực với cực mở (Poles to poles onpened) | 85 | 145 | 210 |
Dòng điện ngắt mạch danh dịnh (1gy) lth Rated short-circuit current (1s) lth | kA | 16 | 20 | 25 |
Dòng điện động ldyn Rated dynamic current ldyn | kA | 40 | 50 | 60 |
Chiều dài đường dò nhỏ nhất Minimum creepage dtance | mm | 300 | 550 | 870 |